Alcubilla de Avellaneda
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 42351 |
• Tổng cộng | 195 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Soria |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,3/km2 (90/mi2) |
Đô thị | Alcubilla de Avellaneda |
Alcubilla de Avellaneda
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 42351 |
• Tổng cộng | 195 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Soria |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,3/km2 (90/mi2) |
Đô thị | Alcubilla de Avellaneda |
Thực đơn
Alcubilla de AvellanedaLiên quan
Alcubilla de Avellaneda Alcubilla de Nogales Alcubilla de las Peñas AlcubillasTài liệu tham khảo
WikiPedia: Alcubilla de Avellaneda //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...